STT |
Tên Nhà Thuốc |
Địa Chỉ |
1 |
NT TẾ DÂN |
498, NGÔ QUYỀN, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
2 |
NT TẾ DÂN |
17, DUY TÂN, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
3 |
NT NHƠN DÂN |
49, DUY TÂN, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
4 |
NT NHƠN SANH |
3, NGUYEN DU, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
5 |
NT ĐỨC HƯNG |
315, NGUYỄN TRUNG TRỰC, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
6 |
NT ĐỨC HƯNG |
217, NGUYỄN CHÍ THANH, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
7 |
NT BỬU THÀNH |
23, MAI THỊ HỒNG HẠNH, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
8 |
NT HOÀNG ÁI |
A1, NGUYỄN CHÍ THANH, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
9 |
NT BÍCH THỦY |
A1, HỒ XUÂN HƯƠNG(CHỢ RẠCH SỎI), TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
10 |
NT như ý |
128, nguyễn trung trực, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
11 |
NT thu hường |
lô 73, Lạc hồng, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
12 |
NT trường thịnh |
206, nguyễn bĩnh khiêm, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
13 |
NT ngoc anh |
164, nguyễn bĩnh khiêm, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
14 |
NT B số 26 |
1266, nguyễn trung trực, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
15 |
NT hoa lan |
lô A1, Lô A1 chợ rạch sỏi, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
16 |
NT đan thanh |
170, 170 tràn khánh dư, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
17 |
NT thanh thanh |
lô 20, cách mạng tháng 8,rạch sỏi, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
18 |
NT thái xuân |
1028, 1028, nguyên trung trực, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
19 |
NT Minh châu |
172, trần khánh dư, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
20 |
NT Thái An |
52, nguyên trung trực, TP Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang |
21 |
NT hồng ân |
, chợ kinh 8,tan hiệp, Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang |
22 |
NT kiều thu |
, chợ kinh 9, Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang |
23 |
NT thùy linh |
, chợ kinh 8,tân hiệp, Tân Hiệp, Tỉnh Kiên Giang |
24 |
NT HOÀNG NGÔN |
, Chợ Tròn, Kiên Lương, Tỉnh Kiên Giang |
25 |
NT PHƯƠNG TRÚC |
, Chợ Sóc Xoài, Hon Dat, Tỉnh Kiên Giang |
26 |
NT NHƯ HOA |
, Chợ hòn đất,hòn đất, Hon Dat, Tỉnh Kiên Giang |
27 |
NT đình chiều |
119, Quốc lộ 80, mỹ lâm, Hon Dat, Tỉnh Kiên Giang |
28 |
NT minh sang |
15, Quốc lộ 80, mỹ lâm, Hon Dat, Tỉnh Kiên Giang |
29 |
NT PHƯƠNG LINH |
144A, minh lương, châu thành, kiên giang, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |
30 |
NT thanh kiều |
497, Ấp sua đũa,vĩnh hòa hiệp, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |
31 |
NT trung hạnh |
752, minh an.minh lương, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |
32 |
NT thanh |
475, Ấp sua đũa,vĩnh hòa hiệp, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |
33 |
NT phương trang |
, kp minh phú, minh lương, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |
34 |
NT quỳnh anh |
, chợ giục tượng, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |
35 |
NT kim duyên |
, chợ số 1,mong thọ, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |
36 |
NT thanh thủ |
, chơ giục tượng, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |
37 |
NT Minh Hòa |
, Chợ minh lương, Chau Thanh, Tỉnh Kiên Giang |